ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wetlands

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wetlands


wetlands

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ, pl
  khu vực đầm lầy

Các câu ví dụ:

1. UNESCO recognized the wetlands a world biosphere reserve in 2010.


Xem tất cả câu ví dụ về wetlands

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…