EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wet-time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wet-time
wet-time
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ lóng) thời gian bị trở ngại vì thời tiết xấu (trong xây dựng)
← Xem thêm từ wet suit
Xem thêm từ wether →
Từ vựng liên quan
me
ti
time
w
we
wet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…