ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wet-time

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wet-time


wet-time

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (từ lóng) thời gian bị trở ngại vì thời tiết xấu (trong xây dựng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…