ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ westward

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng westward


westward /'westw d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hướng tây

tính từ

& phó từ
  về phía tây
in a westward direction → theo hướng tây
to go westward → đi về phía tây

Các câu ví dụ:

1. The tropical depression is forecast to move westward at 25 km/h before weakening into a low pressure area over Central Laos late Friday.


Xem tất cả câu ví dụ về westward /'westw d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…