ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wench

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wench


wench /went /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thiếu nữ, cô gái; thôn nữ
  (từ cổ,nghĩa cổ) đĩ, gái điếm

nội động từ


  tán gái
  đi nhà thổ (đàn ông); làm đĩ (đàn bà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…