EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wench
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wench
wench /went /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thiếu nữ, cô gái; thôn nữ
(từ cổ,nghĩa cổ) đĩ, gái điếm
nội động từ
tán gái
đi nhà thổ (đàn ông); làm đĩ (đàn bà)
← Xem thêm từ wen
Xem thêm từ wenched →
Từ vựng liên quan
ch
en
w
we
wen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…