EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
welted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
welted
welt /welt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường viền (găng tay, túi áo)
diềm (ở mép đế giày dép)
lằn roi ((cũng) weal)
động từ
viền (găng tay, túi áo)
khâu diềm (vào mép đế giày dép)
quất, vụt ((cũng) weal)
← Xem thêm từ welt
Xem thêm từ welter →
Từ vựng liên quan
el
elt
ted
w
we
welt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…