EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
welly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
welly
welly
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giày ủng bằng cao su không thấm nước, thường cao tới gần đầu gối
← Xem thêm từ wellingtons
Xem thêm từ welsh →
Từ vựng liên quan
el
ell
w
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…