EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
well-versed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
well-versed
well-versed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(+in something) từng trải, biết nhiều
← Xem thêm từ well-up
Xem thêm từ well-water →
Từ vựng liên quan
el
ell
er
se
verse
versed
w
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…