ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ well-versed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng well-versed


well-versed

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (+in something) từng trải, biết nhiều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…