EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
well-bred
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
well-bred
well-bred /'wel'bred/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có giáo dục (người)
nòi, tốt giống (ngựa)
← Xem thêm từ well-born
Xem thêm từ well-built →
Từ vựng liên quan
br
bred
el
ell
re
red
w
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…