ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ well-bred

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng well-bred


well-bred /'wel'bred/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có giáo dục (người)
  nòi, tốt giống (ngựa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…