EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
well-boring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
well-boring
well-boring /'wel'b :ri /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự khoan giếng
← Xem thêm từ well-being
Xem thêm từ well-born →
Từ vựng liên quan
bo
boring
el
ell
in
or
ri
ring
w
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…