ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ weitek

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng weitek


weitek

Phát âm


Ý nghĩa

  Tên một bộ đồng xử lý số được chế tạo cho các máy tính dùng vi xử lý Intel 803386 và 80486 Các bộ đồng xử lý này có khả năng hoạt động nhanh hơn so với Intel 80387 và 80487 SX Bộ đồng xử lý Weitek 4167 có thể thực hiện phép tính số học dấu phẩu động với tốc độ nhanh gấp ba đến năm lần so với 486 đơn độc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…