ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ weirdly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng weirdly


weirdly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  không tự nhiên, huyền bí, kỳ lạ
  <thgt> không bình thường, khác thường, kỳ lạ, khó hiểu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…