EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
weirder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
weirder
weird /wi d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số phận, số mệnh
tính từ
(thuộc) số phận, (thuộc) số mệnh
siêu tự nhiên, phi thường
(thông tục) kỳ quặc, kỳ dị, khó hiểu
weird hats
→ những cái mũ kỳ quặc
← Xem thêm từ weird
Xem thêm từ weirdest →
Từ vựng liên quan
er
w
we
wei
weir
weird
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…