EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
weighting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
weighting
weighting /'weiti /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiền lưng thêm đặc biệt, tiền phụ cấp đặc biệt
@weighting
sự cân // có trọng lượng
← Xem thêm từ weightiness
Xem thêm từ weightless →
Từ vựng liên quan
eight
in
ti
tin
ting
w
we
wei
weigh
weight
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…