ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ weightily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng weightily


weightily

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  rất nặng
  đè nặng, nặng nề, chồng chất (lo âu )
  cân nhắc, đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn thận
  quan trọng, có ảnh hưởng lớn, có uy thế lớn (người, việc )
  vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...)
  mạnh, chắc <văn>

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…