EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
weight-lifting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
weight-lifting
weight-lifting /'weit,lifti /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) môn cử tạ
← Xem thêm từ weight-lifter
Xem thêm từ weight-plate →
Từ vựng liên quan
eight
ft
if
in
li
lift
lifting
ti
tin
ting
w
we
wei
weigh
weight
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…