EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
weighable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
weighable
weighable /'wei bl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể cân được
← Xem thêm từ weigh-in
Xem thêm từ weighage →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ha
w
we
wei
weigh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…