week-long
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
suốt một tuần; trong thời hạn một tuần
week long holiday →kỳ nghỉ phép 1 tuần lễ
Các câu ví dụ:
1. He plans to wait a few days for the regulations to become more consistent before continuing to work after the week-long ban.
Xem tất cả câu ví dụ về week-long