ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ week-long

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng week-long


week-long

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  suốt một tuần; trong thời hạn một tuần
week long holiday →kỳ nghỉ phép 1 tuần lễ

Các câu ví dụ:

1. He plans to wait a few days for the regulations to become more consistent before continuing to work after the week-long ban.


Xem tất cả câu ví dụ về week-long

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…