ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wedgwood

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wedgwood


wedgwood /'wed wud/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ gốm men xanh trong
  (định ngữ) màu xanh trong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…