EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wedgwood
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wedgwood
wedgwood /'wed wud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ gốm men xanh trong
(định ngữ) màu xanh trong
← Xem thêm từ wedging
Xem thêm từ wedgy →
Từ vựng liên quan
dg
od
w
we
wed
wo
woo
wood
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…