ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ web-footed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng web-footed


web-footed /'web,futid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (động vật học) có chân màng (như con vịt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…