EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
web-footed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
web-footed
web-footed /'web,futid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) có chân màng (như con vịt)
← Xem thêm từ web
Xem thêm từ web-toed →
Từ vựng liên quan
foot
footed
ot
ted
w
we
web
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…