EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
weasels
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
weasels
weasel /'wi:zl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con chồn
← Xem thêm từ weaseling
Xem thêm từ Weath →
Từ vựng liên quan
as
ea
ease
easel
easels
el
se
w
we
wea
weasel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…