EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
weanling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
weanling
weanling /'wi:nliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đứa bé mới cai sữa; thú nhỏ mới thôi bú
← Xem thêm từ weaning
Xem thêm từ weanlings →
Từ vựng liên quan
an
ea
in
li
ling
w
we
wea
wean
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…