EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
weakly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
weakly
weakly /'wi:kli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
yếu, yếu ớt, ốm yếu
* phó từ
yếu ớt
hơi, hơi hơi
@weakly
yếu
← Xem thêm từ weaklings
Xem thêm từ Weakly stationary →
Từ vựng liên quan
ea
w
we
wea
weak
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…