EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
weakens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
weakens
weaken /'wi:kən/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm yếu đi, làm nhụt
nội động từ
yếu đi, nhụt đi
never let our enthusiasm weaken because of difficulties
→ không bao giờ để cho nhiệt tình của chúng ta nhụt đi vì khó khăn
← Xem thêm từ weakening
Xem thêm từ weaker →
Từ vựng liên quan
ea
en
ens
ken
kens
w
we
wea
weak
weaken
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…