ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ weakens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng weakens


weaken /'wi:kən/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm yếu đi, làm nhụt

nội động từ


  yếu đi, nhụt đi
never let our enthusiasm weaken because of difficulties → không bao giờ để cho nhiệt tình của chúng ta nhụt đi vì khó khăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…