ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ weak-spirited

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng weak-spirited


weak-spirited /'wi:k'spritid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mềm yếu, thiếu can đảm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…