EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
W.C.s
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
W.C.s
w.c. /'dʌblju:'si/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(viết tắt) của water closet
← Xem thêm từ w.c.
Xem thêm từ W O →
Từ vựng liên quan
w
w.c
w.c.
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…