EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wayward
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wayward
wayward /'weiwəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ương ngạnh, bướng bỉnh (trẻ con...)
hay thay đổi, bất thường (tính tình)
← Xem thêm từ wayside
Xem thêm từ waywardness →
Từ vựng liên quan
ay
w
war
ward
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…