EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
waymark
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
waymark
waymark
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cột báo (trên đường); cột mốc; cột định hướng (như) waypost
← Xem thêm từ wayless
Xem thêm từ waypost →
Từ vựng liên quan
ark
ay
ma
mar
mark
w
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…