EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wayfarer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wayfarer
wayfarer /'wei,feərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đi bộ đi du lịch
← Xem thêm từ wayfare
Xem thêm từ wayfarers →
Từ vựng liên quan
are
ay
er
fa
far
fare
re
w
way
wayfare
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…