EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
way-worn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
way-worn
way-worn /'weiwɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mệt mỏi vì đi nhiều
← Xem thêm từ way-up
Xem thêm từ waybill →
Từ vựng liên quan
ay
or
rn
w
way
wo
worn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…