EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
waxy-leaved
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
waxy-leaved
waxy-leaved
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có lá sáp; có lá phấn
← Xem thêm từ waxy-fruited
Xem thêm từ waxy-seeded →
Từ vựng liên quan
av
ave
ax
ea
lea
leave
leaved
w
wax
waxy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…