ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ waxes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng waxes


wax /wæks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sáp ong ((cũng) beeswax)
  chất sáp
vegetable wax → sáp thực vật
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đĩa hát
'expamle'>like wax in someone's hands
  bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo

ngoại động từ


  đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp
=to wax a table → đánh bóng bàn bằng sáp
to wax a thread → vuốt sáp một sợi chỉ

nội động từ


  tròn dần (trăng)
the moon waxes and wanes → mặt trăng khi tròn khi khuyết
  (từ cổ,nghĩa cổ) trở nên
to wax merry → trở nên vui vẻ
to wax indignant → nổi cơn phẫn nộ

danh từ


  (từ lóng) cơn giận
to be in a wax → đang nổi giận
to get in a wax → nổi giận
to put someone in a wax → làm cho ai nổi giận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…