EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
waxcloth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
waxcloth
waxcloth /'wæksklɔθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải nến, linôlêum
← Xem thêm từ wax-tree
Xem thêm từ waxed →
Từ vựng liên quan
ax
clot
cloth
lo
lot
loth
ot
w
wax
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…