EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wave-length
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wave-length
wave-length /'weivleɳθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) bước sóng
← Xem thêm từ wave-lenght
Xem thêm từ wave-like →
Từ vựng liên quan
av
ave
en
eng
gt
length
w
wave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…