EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wave-crest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wave-crest
wave-crest
Phát âm
Ý nghĩa
ngọn sóng
← Xem thêm từ wave
Xem thêm từ wave-lenght →
Từ vựng liên quan
av
ave
crest
est
re
res
rest
st
w
wave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…