EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
waterfowl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
waterfowl
waterfowl /'wɔ:təfaul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim ở nước (mòng két, le le...)
← Xem thêm từ waterfalls
Xem thêm từ waterfowls →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
fowl
ow
owl
w
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…