ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ water-sick

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng water-sick


water-sick /'wɔ:təsik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (nông nghiệp) cằn cỗi vì tưới đẫm nước quá (đất trồng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…