EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
water-sick
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
water-sick
water-sick /'wɔ:təsik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(nông nghiệp) cằn cỗi vì tưới đẫm nước quá (đất trồng)
← Xem thêm từ water-shoot
Xem thêm từ water-ski →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
ic
si
SIC
sic
sick
w
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…