EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
water-rate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
water-rate
water-rate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tiền nước (tiền phải trả cho việc sử dụng nước của một nơi cung cấp nước công cộng)
← Xem thêm từ water-rat
Xem thêm từ water-shoot →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
ra
rat
rate
w
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…