EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
water-pot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
water-pot
water-pot
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bình đựng nước (bằng gốm)
bình tưới
← Xem thêm từ water-polo
Xem thêm từ water-power →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
ot
po
pot
w
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…