EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
water-nymph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
water-nymph
water-nymph /'wɔ:tə'nimf/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nữ thuỷ thần (thần thoại Hy lạp) ((cũng) naiad)
← Xem thêm từ water-mouth
Xem thêm từ water-parting →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
mp
nymph
w
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…