ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ water-line

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng water-line


water-line /'wɔ:təlain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) mớn nước, ngấn nước (ở tàu...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…