EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
water-ice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
water-ice
water-ice /'wɔ:tə'ais/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kem nước đá, xê cô
← Xem thêm từ water-hole
Xem thêm từ water-jump →
Từ vựng liên quan
at
ate
ce
er
ic
ice
w
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…