EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
water-engine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
water-engine
water-engine /'wɔ:tə,endʤin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy bơm nước
ô tô chữa cháy
← Xem thêm từ water-drop
Xem thêm từ water-flood →
Từ vựng liên quan
at
ate
en
eng
engine
er
gi
gin
in
w
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…