EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
water-cycle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
water-cycle
water-cycle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thể dục, thể thao) xe đạp nước
← Xem thêm từ water-cure
Xem thêm từ water-dog →
Từ vựng liên quan
at
ate
cycle
er
w
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…