EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
water-clock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
water-clock
water-clock
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đồng hồ nước (đồng hồ căn cứ theo dòng nước chảy mà tính thời gian)
← Xem thêm từ water-cart
Xem thêm từ water-closet →
Từ vựng liên quan
at
ate
clock
er
lo
lock
oc
ock
w
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…