ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ water-carrier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng water-carrier


water-carrier

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người chở nước
  thùng chứa nước
  phương tiện vận tải đường thủy; tàu; thuyền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…