ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ watchful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng watchful


watchful /'wɔtʃful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thận trọng, cảnh giác, đề phòng
to be watchful against temptations → đề phòng bị cám dỗ
to be watchful of one's behaviour → thận trọng trong cách ăn ở của mình
  thức, thao thức, không ngủ

Các câu ví dụ:

1. "Filmmakers are keeping a watchful eye on cinemas and films that are being released, but are also worried since the pandemic has changed the entertainment habits of many people.


Xem tất cả câu ví dụ về watchful /'wɔtʃful/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…