EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wartier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wartier
warty /'wɔ:ti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
giống mụn cơm
có nhiều mụn cơm
← Xem thêm từ warted
Xem thêm từ wartiest →
Từ vựng liên quan
art
artier
er
ti
tie
tier
w
war
wart
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…