warring
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đang đánh nhau; đang có chiến tranh
mâu thuẩn; xung khắc
warring passions →những đam mê giằng xé con người
warring elements →các yếu tố xung khắc (nước với lửa...)
* tính từ
đang đánh nhau; đang có chiến tranh
mâu thuẩn; xung khắc
warring passions →những đam mê giằng xé con người
warring elements →các yếu tố xung khắc (nước với lửa...)