ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ warring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng warring


warring

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  đang đánh nhau; đang có chiến tranh
  mâu thuẩn; xung khắc
warring passions →những đam mê giằng xé con người
warring elements →các yếu tố xung khắc (nước với lửa...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…