EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
warning-gun
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
warning-gun
warning-gun
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hàng hải) pháo bắn tín hiệu; pháo lệnh
← Xem thêm từ warning-bell
Xem thêm từ warning-piece →
Từ vựng liên quan
gun
in
ni
rn
un
w
war
warn
warning
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…