EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
warm-heartedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
warm-heartedness
warm-heartedness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự nhiệt tình; sự tốt bụng
← Xem thêm từ warm-hearted
Xem thêm từ warm-up →
Từ vựng liên quan
arm
art
ea
ear
he
hear
heart
rm
ss
ted
w
war
warm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…